--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
căm gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
căm gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm gan
+
Bear deep resentment against
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm gan"
Những từ có chứa
"căm gan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hatefulness
hate
hateful
hatred
hater
cantabrigian
hatable
raw
smoulder
indignant
more...
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
căm gan
:
Bear deep resentment against
+
chấm dứt
:
To bring to an end, to terminate, to endchấm dứt cuộc vuito bring the merry-making party to an endvĩnh viễn chấm dứtto end for ever, to bring to a permanent end
+
ship
:
tàu thuỷ, tàuto take ship xuống tàu